Vietnamese Meaning of methodological analysis
Phân tích phương pháp luận
Other Vietnamese words related to Phân tích phương pháp luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of methodological analysis
- methodological => phương pháp luận
- methodizing => phương pháp
- methodizer => người lập phương pháp
- methodized => hệ thống hóa
- methodize => Phương pháp hóa
- methodization => Phương pháp hóa
- methodists => Phái Giám Lý
- methodistical => có phương pháp
- methodistic => phương pháp
- methodist denomination => giáo phái Giám Lý
Definitions and Meaning of methodological analysis in English
methodological analysis (n)
the branch of philosophy that analyzes the principles and procedures of inquiry in a particular discipline
FAQs About the word methodological analysis
Phân tích phương pháp luận
the branch of philosophy that analyzes the principles and procedures of inquiry in a particular discipline
No synonyms found.
No antonyms found.
methodological => phương pháp luận, methodizing => phương pháp, methodizer => người lập phương pháp, methodized => hệ thống hóa, methodize => Phương pháp hóa,