Vietnamese Meaning of methodios
Methodius
Other Vietnamese words related to Methodius
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of methodios
- methodicalness => có phương pháp
- methodically => có phương pháp
- methodical => có phương pháp
- methodic => systematic
- method of least squares => Phương pháp bình phương nhỏ nhất
- method of fluxions => Phương pháp các luồng
- method of choice => phương pháp lựa chọn
- method of accounting => phương pháp kế toán
- method acting => Diễn xuất theo phương pháp
- method => phương pháp
- methodism => Phương pháp luận
- methodist => Methodist
- methodist church => Nhà thờ Giám lý
- methodist denomination => giáo phái Giám Lý
- methodistic => phương pháp
- methodistical => có phương pháp
- methodists => Phái Giám Lý
- methodization => Phương pháp hóa
- methodize => Phương pháp hóa
- methodized => hệ thống hóa
Definitions and Meaning of methodios in English
methodios (n.)
The art and principles of method.
FAQs About the word methodios
Methodius
The art and principles of method.
No synonyms found.
No antonyms found.
methodicalness => có phương pháp, methodically => có phương pháp, methodical => có phương pháp, methodic => systematic, method of least squares => Phương pháp bình phương nhỏ nhất,