Vietnamese Meaning of systems software
phần mềm hệ thống
Other Vietnamese words related to phần mềm hệ thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systems software
- systems program => Chương trình hệ thống
- systems analyst => Nhà phân tích hệ thống
- systems analysis => Phân tích hệ thống
- systemizer => người thiết lập hệ thống
- systemize => Hệ thống hóa
- systemiser => người hệ thống hóa
- systemise => hệ thống hóa
- systemic lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống
- systemic circulation => Tuần hoàn hệ thống
- systemic => toàn thân
Definitions and Meaning of systems software in English
systems software (n)
a program (as an operating system or compiler or utility program) that controls some aspect of the operation of a computer
FAQs About the word systems software
phần mềm hệ thống
a program (as an operating system or compiler or utility program) that controls some aspect of the operation of a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
systems program => Chương trình hệ thống, systems analyst => Nhà phân tích hệ thống, systems analysis => Phân tích hệ thống, systemizer => người thiết lập hệ thống, systemize => Hệ thống hóa,