Vietnamese Meaning of systematisation
hệ thống hóa
Other Vietnamese words related to hệ thống hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systematisation
- systematics => Hệ thống học
- systematically => có hệ thống
- systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic => có hệ thống
- systema skeletale => bộ xương
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systematise => hệ thống hóa
- systematiser => người hệ thống hóa
- systematism => tính hệ thống
- systematist => nhà phân loại học
- systematization => Hệ thống hóa
- systematize => hệ thống hóa
- systematizer => nhà hệ thống hóa
- systeme international => hệ thống quốc tế
- systeme international d'unites => Hệ đo lường quốc tế
- systemic => toàn thân
Definitions and Meaning of systematisation in English
systematisation (n)
systematic organization; the act of organizing something according to a system or a rationale
FAQs About the word systematisation
hệ thống hóa
systematic organization; the act of organizing something according to a system or a rationale
No synonyms found.
No antonyms found.
systematics => Hệ thống học, systematically => có hệ thống, systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống, systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống, systematic => có hệ thống,