Vietnamese Meaning of systema skeletale
bộ xương
Other Vietnamese words related to bộ xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systema skeletale
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema digestorium => hệ tiêu hóa
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- system program => Chương trình hệ thống
- system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường
- system of weights => hệ thống cân nặng
- systematic => có hệ thống
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống
- systematically => có hệ thống
- systematics => Hệ thống học
- systematisation => hệ thống hóa
- systematise => hệ thống hóa
- systematiser => người hệ thống hóa
- systematism => tính hệ thống
- systematist => nhà phân loại học
Definitions and Meaning of systema skeletale in English
systema skeletale (n)
the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal
FAQs About the word systema skeletale
bộ xương
the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal
No synonyms found.
No antonyms found.
systema respiratorium => Hệ hô hấp, systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên, systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương, systema nervosum => hệ thần kinh, systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết,