Vietnamese Meaning of systematic desensitization
Giải mẫn hệ thống
Other Vietnamese words related to Giải mẫn hệ thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systematic desensitization
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic => có hệ thống
- systema skeletale => bộ xương
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema digestorium => hệ tiêu hóa
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- systematically => có hệ thống
- systematics => Hệ thống học
- systematisation => hệ thống hóa
- systematise => hệ thống hóa
- systematiser => người hệ thống hóa
- systematism => tính hệ thống
- systematist => nhà phân loại học
- systematization => Hệ thống hóa
- systematize => hệ thống hóa
- systematizer => nhà hệ thống hóa
Definitions and Meaning of systematic desensitization in English
systematic desensitization (n)
a technique used in behavior therapy to treat phobias and other behavior problems involving anxiety; client is exposed to the threatening situation under relaxed conditions until the anxiety reaction is extinguished
FAQs About the word systematic desensitization
Giải mẫn hệ thống
a technique used in behavior therapy to treat phobias and other behavior problems involving anxiety; client is exposed to the threatening situation under relaxe
No synonyms found.
No antonyms found.
systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống, systematic => có hệ thống, systema skeletale => bộ xương, systema respiratorium => Hệ hô hấp, systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên,