Vietnamese Meaning of systema nervosum centrale
Hệ thống thần kinh trung ương
Other Vietnamese words related to Hệ thống thần kinh trung ương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systema nervosum centrale
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema digestorium => hệ tiêu hóa
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- system program => Chương trình hệ thống
- system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường
- system of weights => hệ thống cân nặng
- system of rules => Hệ thống quy tắc
- system of numeration => Hệ thống số
- system of measurement => Hệ thống đo lường
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema skeletale => bộ xương
- systematic => có hệ thống
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống
- systematically => có hệ thống
- systematics => Hệ thống học
- systematisation => hệ thống hóa
- systematise => hệ thống hóa
Definitions and Meaning of systema nervosum centrale in English
systema nervosum centrale (n)
the portion of the vertebrate nervous system consisting of the brain and spinal cord
FAQs About the word systema nervosum centrale
Hệ thống thần kinh trung ương
the portion of the vertebrate nervous system consisting of the brain and spinal cord
No synonyms found.
No antonyms found.
systema nervosum => hệ thần kinh, systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết, systema digestorium => hệ tiêu hóa, systema alimentarium => Hệ tiêu hóa, system program => Chương trình hệ thống,