Vietnamese Meaning of system of measurement
Hệ thống đo lường
Other Vietnamese words related to Hệ thống đo lường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of system of measurement
- system of macrophages => hệ thống đại thực bào
- system of logic => Hệ thống logic
- system error => Lỗi hệ thống
- system command => Lệnh hệ thống
- system clock => Đồng hồ hệ thống
- system call => Gọi hệ thống
- system administrator => Quản trị hệ thống
- system => Hệ thống
- syrupy => giống như xi rô
- syruped => tẩm si-rô
- system of numeration => Hệ thống số
- system of rules => Hệ thống quy tắc
- system of weights => hệ thống cân nặng
- system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường
- system program => Chương trình hệ thống
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- systema digestorium => hệ tiêu hóa
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
Definitions and Meaning of system of measurement in English
system of measurement (n)
a system of related measures that facilitates the quantification of some particular characteristic
FAQs About the word system of measurement
Hệ thống đo lường
a system of related measures that facilitates the quantification of some particular characteristic
No synonyms found.
No antonyms found.
system of macrophages => hệ thống đại thực bào, system of logic => Hệ thống logic, system error => Lỗi hệ thống, system command => Lệnh hệ thống, system clock => Đồng hồ hệ thống,