Vietnamese Meaning of studded
có đinh tán
Other Vietnamese words related to có đinh tán
Nearest Words of studded
- student => học sinh
- student center => Trung tâm sinh viên
- student lamp => Đèn bàn
- student lodging => Ký túc xá sinh viên
- student nurse => Sinh viên y tá
- student residence => Ký túc xá sinh viên
- student teacher => Sinh viên sư phạm
- student union => Hội sinh viên
- studentship => Học bổng
- studhorse => ngựa đực
Definitions and Meaning of studded in English
studded (s)
dotted or adorned with or as with studs or nailheads; usually used in combination
FAQs About the word studded
có đinh tán
dotted or adorned with or as with studs or nailheads; usually used in combination
Có sọc,bị ngăn,xen kẽ,bộ,sọc,kẻ sọc,có vết bẩn,có chấm,nhuộm,có đốm
No antonyms found.
studbook => Sổ phả hệ, stud poker => Stud Poker, stud mare => Ngựa cái cái, stud finder => Máy tìm đinh tán, stud farm => Nông trại ngựa giống,