FAQs About the word studded

có đinh tán

dotted or adorned with or as with studs or nailheads; usually used in combination

Có sọc,bị ngăn,xen kẽ,bộ,sọc,kẻ sọc,có vết bẩn,có chấm,nhuộm,có đốm

No antonyms found.

studbook => Sổ phả hệ, stud poker => Stud Poker, stud mare => Ngựa cái cái, stud finder => Máy tìm đinh tán, stud farm => Nông trại ngựa giống,