Vietnamese Meaning of stammered
lắp
Other Vietnamese words related to lắp
- lẩm bẩm
- nói lắp
- lảm bảm
- buôn chuyện
- líu lo
- lẩm bẩm
- lẩm bẩm
- kêu lên
- Lẩm bẩm
- líu lo
- nói nhảm
- kêu be be
- nói vớ vẩn
- chập choạng
- trò chuyện
- lẩm bẩm
- dẫn động
- chảy nước dãi
- chảy nước bọt
- buôn chuyện
- huyên thuyên
- rối
- hàm
- nói
- lẩm bẩm
- Hoa văn
- nói
- bi bô
- chạy trên
- hoảng sợ
- hét lên
- hét lên
- rải rác
- buôn chuyện
- chơi khăm
- nói
- nói chuyện
Nearest Words of stammered
Definitions and Meaning of stammered in English
stammered
to utter with involuntary stops or repetitions, stammering sense 2, the habitual tendency to stammer, to make involuntary stops and repetitions in speaking, an act or instance of stammering, to speak or utter with involuntary stops and much repeating
FAQs About the word stammered
lắp
to utter with involuntary stops or repetitions, stammering sense 2, the habitual tendency to stammer, to make involuntary stops and repetitions in speaking, an
lẩm bẩm,nói lắp,lảm bảm,buôn chuyện,líu lo,lẩm bẩm,lẩm bẩm,kêu lên,Lẩm bẩm,líu lo
rõ ràng,đã phát âm,phát âm rõ ràng
stalwarts => stalwarts, stalwartly => kiên định, stallions => ngựa giống, stalled => dừng lại, stalky => mảnh khảnh,