Vietnamese Meaning of skivvies
skivvies
Other Vietnamese words related to skivvies
Nearest Words of skivvies
Definitions and Meaning of skivvies in English
skivvies (n)
(used in the plural) men's underwear consisting of cotton undershirt and underpants
FAQs About the word skivvies
Definition not available
(used in the plural) men's underwear consisting of cotton undershirt and underpants
người hầu gái,Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,những bà già tám chuyện,ký tự,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,con hầu,người giúp việc,người giúp việc
No antonyms found.
skiving => trốn học, skiver => lười biếng, skive => trốn học, skitty => Skitty, skittles => Skittles,