Vietnamese Meaning of silver vine
cây bạc hà
Other Vietnamese words related to cây bạc hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver vine
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver storm => Bão bạc
- silver state => Tiểu bang Silver
- silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc
- silver star => Ngôi sao bạc
- silver standard => bản vị bạc
- silver spruce => vân sam Serbia
- silver spoon => Thìa bạc
- silver wattle => Tràm bạc
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver whiting => Cá bạc má
- silver willow => Cây liễu bạc
- silverback => lưng bạc
- silverbell tree => Cây chuông bạc
- silver-bell tree => Cây chuông bạc
- silverberry => Cây bạc
- silverbill => Chim vàng anh đầu bạc
- silver-blue => Xanh bạc
Definitions and Meaning of silver vine in English
silver vine (n)
ornamental vine of eastern Asia having yellow edible fruit and leaves with silver-white markings
FAQs About the word silver vine
cây bạc hà
ornamental vine of eastern Asia having yellow edible fruit and leaves with silver-white markings
No synonyms found.
No antonyms found.
silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc, silver tree => Cây bạc, silver thatch => cỏ bạc, silver storm => Bão bạc, silver state => Tiểu bang Silver,