Vietnamese Meaning of silver standard
bản vị bạc
Other Vietnamese words related to bản vị bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver standard
- silver spruce => vân sam Serbia
- silver spoon => Thìa bạc
- silver solder => Hàn bạc
- silver screen => màn ảnh bạc
- silver salmon => Cá hồi bạc
- silver sagebrush => Cây ngải cứu bạc
- silver sage => Xô thơm bạc
- silver quandong tree => Cây quandong bạc
- silver quandong => Quả quandong bạc
- silver protein => Protein bạc
- silver star => Ngôi sao bạc
- silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc
- silver state => Tiểu bang Silver
- silver storm => Bão bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver wattle => Tràm bạc
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
Definitions and Meaning of silver standard in English
silver standard (n)
a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of silver
FAQs About the word silver standard
bản vị bạc
a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of silver
No synonyms found.
No antonyms found.
silver spruce => vân sam Serbia, silver spoon => Thìa bạc, silver solder => Hàn bạc, silver screen => màn ảnh bạc, silver salmon => Cá hồi bạc,