Vietnamese Meaning of silver star medal
Huân chương Ngôi sao Bạc
Other Vietnamese words related to Huân chương Ngôi sao Bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver star medal
- silver star => Ngôi sao bạc
- silver standard => bản vị bạc
- silver spruce => vân sam Serbia
- silver spoon => Thìa bạc
- silver solder => Hàn bạc
- silver screen => màn ảnh bạc
- silver salmon => Cá hồi bạc
- silver sagebrush => Cây ngải cứu bạc
- silver sage => Xô thơm bạc
- silver quandong tree => Cây quandong bạc
- silver state => Tiểu bang Silver
- silver storm => Bão bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver wattle => Tràm bạc
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver whiting => Cá bạc má
- silver willow => Cây liễu bạc
Definitions and Meaning of silver star medal in English
silver star medal (n)
a United States military decoration for gallantry in action
FAQs About the word silver star medal
Huân chương Ngôi sao Bạc
a United States military decoration for gallantry in action
No synonyms found.
No antonyms found.
silver star => Ngôi sao bạc, silver standard => bản vị bạc, silver spruce => vân sam Serbia, silver spoon => Thìa bạc, silver solder => Hàn bạc,