Vietnamese Meaning of silver state
Tiểu bang Silver
Other Vietnamese words related to Tiểu bang Silver
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver state
- silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc
- silver star => Ngôi sao bạc
- silver standard => bản vị bạc
- silver spruce => vân sam Serbia
- silver spoon => Thìa bạc
- silver solder => Hàn bạc
- silver screen => màn ảnh bạc
- silver salmon => Cá hồi bạc
- silver sagebrush => Cây ngải cứu bạc
- silver sage => Xô thơm bạc
- silver storm => Bão bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver wattle => Tràm bạc
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver whiting => Cá bạc má
- silver willow => Cây liễu bạc
- silverback => lưng bạc
Definitions and Meaning of silver state in English
silver state (n)
a state in the western United States
silver state ()
Nevada; -- a nickname alluding to its silver mines.
FAQs About the word silver state
Tiểu bang Silver
a state in the western United StatesNevada; -- a nickname alluding to its silver mines.
No synonyms found.
No antonyms found.
silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc, silver star => Ngôi sao bạc, silver standard => bản vị bạc, silver spruce => vân sam Serbia, silver spoon => Thìa bạc,