Vietnamese Meaning of silver storm
Bão bạc
Other Vietnamese words related to Bão bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver storm
- silver state => Tiểu bang Silver
- silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc
- silver star => Ngôi sao bạc
- silver standard => bản vị bạc
- silver spruce => vân sam Serbia
- silver spoon => Thìa bạc
- silver solder => Hàn bạc
- silver screen => màn ảnh bạc
- silver salmon => Cá hồi bạc
- silver sagebrush => Cây ngải cứu bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver wattle => Tràm bạc
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver whiting => Cá bạc má
- silver willow => Cây liễu bạc
- silverback => lưng bạc
- silverbell tree => Cây chuông bạc
Definitions and Meaning of silver storm in English
silver storm (n)
a storm with freezing rain that leaves everything glazed with ice
FAQs About the word silver storm
Bão bạc
a storm with freezing rain that leaves everything glazed with ice
No synonyms found.
No antonyms found.
silver state => Tiểu bang Silver, silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc, silver star => Ngôi sao bạc, silver standard => bản vị bạc, silver spruce => vân sam Serbia,