Vietnamese Meaning of silver willow
Cây liễu bạc
Other Vietnamese words related to Cây liễu bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silver willow
- silver whiting => Cá bạc má
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver wattle => Tràm bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
- silver tree => Cây bạc
- silver thatch => cỏ bạc
- silver storm => Bão bạc
- silver state => Tiểu bang Silver
- silver star medal => Huân chương Ngôi sao Bạc
Definitions and Meaning of silver willow in English
silver willow (n)
North American willow with greyish silky pubescent leaves that usually blacken in drying
FAQs About the word silver willow
Cây liễu bạc
North American willow with greyish silky pubescent leaves that usually blacken in drying
No synonyms found.
No antonyms found.
silver whiting => Cá bạc má, silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới, silver wattle => Tràm bạc, silver vine => cây bạc hà, silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc,