Vietnamese Meaning of silverbill
Chim vàng anh đầu bạc
Other Vietnamese words related to Chim vàng anh đầu bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silverbill
- silverberry => Cây bạc
- silver-bell tree => Cây chuông bạc
- silverbell tree => Cây chuông bạc
- silverback => lưng bạc
- silver willow => Cây liễu bạc
- silver whiting => Cá bạc má
- silver wedding anniversary => Sinh nhật bạc ngày cưới
- silver wattle => Tràm bạc
- silver vine => cây bạc hà
- silver tree fern => Dương xỉ thân gỗ màu bạc
Definitions and Meaning of silverbill in English
silverbill (n.)
An Old World finch of the genus Minia, as the M. Malabarica of India, and M. cantans of Africa.
FAQs About the word silverbill
Chim vàng anh đầu bạc
An Old World finch of the genus Minia, as the M. Malabarica of India, and M. cantans of Africa.
No synonyms found.
No antonyms found.
silverberry => Cây bạc, silver-bell tree => Cây chuông bạc, silverbell tree => Cây chuông bạc, silverback => lưng bạc, silver willow => Cây liễu bạc,