Vietnamese Meaning of set-apart
đặc biệt
Other Vietnamese words related to đặc biệt
Nearest Words of set-apart
- setaria => Cỏ đuôi chồn
- setaria glauca => Cỏ đuôi chồn
- setaria italica => Kê
- setaria italica rubrofructa => Cỏ đuôi chồn đỏ
- setaria italica stramineofructa => setaria italica stramineofructa
- setaria viridis => (cỏ lồng vực)
- set-aside => gác qua một bên
- setback => thất bại
- set-back => thất bại
- setbolt => vít chốt
Definitions and Meaning of set-apart in English
FAQs About the word set-apart
đặc biệt
cúng hiến,hiến dâng,đầu hàng (cho ai đó),lưu,dành ra,được đặt bởi,phân bổ,dự trữ,sử dụng,sử dụng
sự sao nhãng,lạm dụng,áp dụng sai
setae => lông, setaceous => có lông cứng, seta => Tơ lụa, set up => dựng nên, set to music => Viết nhạc,