Vietnamese Meaning of set to music
Viết nhạc
Other Vietnamese words related to Viết nhạc
Nearest Words of set to music
Definitions and Meaning of set to music in English
set to music (v)
write (music) for (a text)
FAQs About the word set to music
Viết nhạc
write (music) for (a text)
Đào,đặt,ngồi,đẻ trứng.,lứa,ấp
tăng,vị trí,phát sinh,Dậy
set theory => Lý thuyết tập hợp, set square => Thước tam giác, set shot => Phạt đền, set point => điểm đặt, set piece => Bóng chết,