Vietnamese Meaning of sense of humour
Trí khôi hài
Other Vietnamese words related to Trí khôi hài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense of humour
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of hearing => Thính giác
- sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
- sense of direction => óc định hướng
- sense of balance => cảm giác thăng bằng
- sense modality => Dạng thức giác quan
- sense impression => ấn tượng giác quan
- sense experience => kinh nghiệm giác quan
- sense datum => Dữ liệu của giác quan
- sense of movement => Cảm giác chuyển động
- sense of purpose => cảm giác có mục đích
- sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm
- sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai
- sense of shame => Cảm giác xấu hổ
- sense of smell => khứu giác
- sense of taste => Vị giác
- sense of the meeting => Ý nghĩa của cuộc họp
- sense of touch => xúc giác
- sense organ => Cơ quan cảm giác
Definitions and Meaning of sense of humour in English
sense of humour (n)
the trait of appreciating (and being able to express) the humorous
FAQs About the word sense of humour
Trí khôi hài
the trait of appreciating (and being able to express) the humorous
No synonyms found.
No antonyms found.
sense of humor => khiếu hài hước, sense of hearing => Thính giác, sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng, sense of duty => ý thức trách nhiệm, sense of direction => óc định hướng,