Vietnamese Meaning of sense of equilibrium
Cảm giác thăng bằng
Other Vietnamese words related to Cảm giác thăng bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense of equilibrium
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
- sense of direction => óc định hướng
- sense of balance => cảm giác thăng bằng
- sense modality => Dạng thức giác quan
- sense impression => ấn tượng giác quan
- sense experience => kinh nghiệm giác quan
- sense datum => Dữ liệu của giác quan
- sense => giác quan
- sensationally => giật gân
- sensationalistic => giật gân
- sense of hearing => Thính giác
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of humour => Trí khôi hài
- sense of movement => Cảm giác chuyển động
- sense of purpose => cảm giác có mục đích
- sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm
- sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai
- sense of shame => Cảm giác xấu hổ
- sense of smell => khứu giác
- sense of taste => Vị giác
Definitions and Meaning of sense of equilibrium in English
sense of equilibrium (n)
a sensory system located in structures of the inner ear that registers the orientation of the head
FAQs About the word sense of equilibrium
Cảm giác thăng bằng
a sensory system located in structures of the inner ear that registers the orientation of the head
No synonyms found.
No antonyms found.
sense of duty => ý thức trách nhiệm, sense of direction => óc định hướng, sense of balance => cảm giác thăng bằng, sense modality => Dạng thức giác quan, sense impression => ấn tượng giác quan,