Vietnamese Meaning of sense of shame
Cảm giác xấu hổ
Other Vietnamese words related to Cảm giác xấu hổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense of shame
- sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai
- sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm
- sense of purpose => cảm giác có mục đích
- sense of movement => Cảm giác chuyển động
- sense of humour => Trí khôi hài
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of hearing => Thính giác
- sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
- sense of direction => óc định hướng
Definitions and Meaning of sense of shame in English
sense of shame (n)
a motivating awareness of ethical responsibility
FAQs About the word sense of shame
Cảm giác xấu hổ
a motivating awareness of ethical responsibility
No synonyms found.
No antonyms found.
sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai, sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm, sense of purpose => cảm giác có mục đích, sense of movement => Cảm giác chuyển động, sense of humour => Trí khôi hài,