FAQs About the word sense organ

Cơ quan cảm giác

an organ having nerve endings (in the skin or viscera or eye or ear or nose or mouth) that respond to stimulation

No synonyms found.

No antonyms found.

sense of touch => xúc giác, sense of the meeting => Ý nghĩa của cuộc họp, sense of taste => Vị giác, sense of smell => khứu giác, sense of shame => Cảm giác xấu hổ,