Vietnamese Meaning of sense of responsibility
Ý thức trách nhiệm
Other Vietnamese words related to Ý thức trách nhiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense of responsibility
- sense of purpose => cảm giác có mục đích
- sense of movement => Cảm giác chuyển động
- sense of humour => Trí khôi hài
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of hearing => Thính giác
- sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
- sense of direction => óc định hướng
- sense of balance => cảm giác thăng bằng
- sense modality => Dạng thức giác quan
- sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai
- sense of shame => Cảm giác xấu hổ
- sense of smell => khứu giác
- sense of taste => Vị giác
- sense of the meeting => Ý nghĩa của cuộc họp
- sense of touch => xúc giác
- sense organ => Cơ quan cảm giác
- sense tagger => Sense tagger
- sensed => cảm nhận
- senseful => hợp lý
Definitions and Meaning of sense of responsibility in English
sense of responsibility (n)
an awareness of your obligations
FAQs About the word sense of responsibility
Ý thức trách nhiệm
an awareness of your obligations
No synonyms found.
No antonyms found.
sense of purpose => cảm giác có mục đích, sense of movement => Cảm giác chuyển động, sense of humour => Trí khôi hài, sense of humor => khiếu hài hước, sense of hearing => Thính giác,