Vietnamese Meaning of sense of smell
khứu giác
Other Vietnamese words related to khứu giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense of smell
- sense of shame => Cảm giác xấu hổ
- sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai
- sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm
- sense of purpose => cảm giác có mục đích
- sense of movement => Cảm giác chuyển động
- sense of humour => Trí khôi hài
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of hearing => Thính giác
- sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
Definitions and Meaning of sense of smell in English
sense of smell (n)
the faculty that enables us to distinguish scents
FAQs About the word sense of smell
khứu giác
the faculty that enables us to distinguish scents
No synonyms found.
No antonyms found.
sense of shame => Cảm giác xấu hổ, sense of right and wrong => Cảm giác đúng sai, sense of responsibility => Ý thức trách nhiệm, sense of purpose => cảm giác có mục đích, sense of movement => Cảm giác chuyển động,