Vietnamese Meaning of sense datum
Dữ liệu của giác quan
Other Vietnamese words related to Dữ liệu của giác quan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sense datum
- sense experience => kinh nghiệm giác quan
- sense impression => ấn tượng giác quan
- sense modality => Dạng thức giác quan
- sense of balance => cảm giác thăng bằng
- sense of direction => óc định hướng
- sense of duty => ý thức trách nhiệm
- sense of equilibrium => Cảm giác thăng bằng
- sense of hearing => Thính giác
- sense of humor => khiếu hài hước
- sense of humour => Trí khôi hài
Definitions and Meaning of sense datum in English
sense datum (n)
an unelaborated elementary awareness of stimulation
FAQs About the word sense datum
Dữ liệu của giác quan
an unelaborated elementary awareness of stimulation
No synonyms found.
No antonyms found.
sense => giác quan, sensationally => giật gân, sensationalistic => giật gân, sensationalist => giật gân, sensationalism => Cảm tính,