Vietnamese Meaning of science fiction
Khoa học viễn tưởng
Other Vietnamese words related to Khoa học viễn tưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of science fiction
- science => Khoa học
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- scibboleth => ám hiệu
- sciatically => đau dây thần kinh tọa
- sciatical => đau thần kinh tọa
- sciatica => Đau dây thần kinh tọa
- sciatic nerve => dây thần kinh tọa
- sciatic => đau thần kinh tọa
- sciatherical => sciatherical
- sciatheric => đo bóng nắng
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
- science museum => Bảo tàng khoa học
- science teacher => Giáo viên khoa học
- scient => khoa học
- scienter => cố ý
- sciential => khoa học
- scientific => Khoa học
- scientific agriculture => Nông nghiệp khoa học
- scientific discipline => chuyên ngành khoa học
Definitions and Meaning of science fiction in English
science fiction (n)
literary fantasy involving the imagined impact of science on society
FAQs About the word science fiction
Khoa học viễn tưởng
literary fantasy involving the imagined impact of science on society
No synonyms found.
No antonyms found.
science => Khoa học, scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng, scibboleth => ám hiệu, sciatically => đau dây thần kinh tọa, sciatical => đau thần kinh tọa,