Vietnamese Meaning of scientific agriculture
Nông nghiệp khoa học
Other Vietnamese words related to Nông nghiệp khoa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scientific agriculture
- scientific => Khoa học
- sciential => khoa học
- scienter => cố ý
- scient => khoa học
- science teacher => Giáo viên khoa học
- science museum => Bảo tàng khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
- science => Khoa học
- scientific discipline => chuyên ngành khoa học
- scientific fact => Sự kiện khoa học
- scientific instrument => Công cụ khoa học
- scientific knowledge => kiến thức khoa học
- scientific method => Phương pháp khoa học
- scientific research => Nghiên cứu khoa học
- scientific theory => lý thuyết khoa học
- scientifical => khoa học
- scientifically => một cách khoa học
- scientist => nhà khoa học
Definitions and Meaning of scientific agriculture in English
scientific agriculture (n)
the application of soil and plant sciences to land management and crop production
FAQs About the word scientific agriculture
Nông nghiệp khoa học
the application of soil and plant sciences to land management and crop production
No synonyms found.
No antonyms found.
scientific => Khoa học, sciential => khoa học, scienter => cố ý, scient => khoa học, science teacher => Giáo viên khoa học,