Vietnamese Meaning of scientific theory
lý thuyết khoa học
Other Vietnamese words related to lý thuyết khoa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scientific theory
- scientific research => Nghiên cứu khoa học
- scientific method => Phương pháp khoa học
- scientific knowledge => kiến thức khoa học
- scientific instrument => Công cụ khoa học
- scientific fact => Sự kiện khoa học
- scientific discipline => chuyên ngành khoa học
- scientific agriculture => Nông nghiệp khoa học
- scientific => Khoa học
- sciential => khoa học
- scienter => cố ý
Definitions and Meaning of scientific theory in English
scientific theory (n)
a theory that explains scientific observations
FAQs About the word scientific theory
lý thuyết khoa học
a theory that explains scientific observations
No synonyms found.
No antonyms found.
scientific research => Nghiên cứu khoa học, scientific method => Phương pháp khoa học, scientific knowledge => kiến thức khoa học, scientific instrument => Công cụ khoa học, scientific fact => Sự kiện khoa học,