Vietnamese Meaning of scientology
khoa học giáo
Other Vietnamese words related to khoa học giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scientology
- scientist => nhà khoa học
- scientifically => một cách khoa học
- scientifical => khoa học
- scientific theory => lý thuyết khoa học
- scientific research => Nghiên cứu khoa học
- scientific method => Phương pháp khoa học
- scientific knowledge => kiến thức khoa học
- scientific instrument => Công cụ khoa học
- scientific fact => Sự kiện khoa học
- scientific discipline => chuyên ngành khoa học
Definitions and Meaning of scientology in English
scientology (n)
a new religion founded by L. Ron Hubbard in 1955 and characterized by a belief in the power of a person's spirit to clear itself of past painful experiences through self-knowledge and spiritual fulfillment
FAQs About the word scientology
khoa học giáo
a new religion founded by L. Ron Hubbard in 1955 and characterized by a belief in the power of a person's spirit to clear itself of past painful experiences thr
No synonyms found.
No antonyms found.
scientist => nhà khoa học, scientifically => một cách khoa học, scientifical => khoa học, scientific theory => lý thuyết khoa học, scientific research => Nghiên cứu khoa học,