Vietnamese Meaning of scilla verna
Hoa chuông mùa xuân
Other Vietnamese words related to Hoa chuông mùa xuân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scilla verna
- scilla nonscripta => Scilla nonscripta
- scilla => Scilla
- scilicet => Tức là
- scientology => khoa học giáo
- scientist => nhà khoa học
- scientifically => một cách khoa học
- scientifical => khoa học
- scientific theory => lý thuyết khoa học
- scientific research => Nghiên cứu khoa học
- scientific method => Phương pháp khoa học
Definitions and Meaning of scilla verna in English
scilla verna (n)
European scilla with small blue or purple flowers
FAQs About the word scilla verna
Hoa chuông mùa xuân
European scilla with small blue or purple flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
scilla nonscripta => Scilla nonscripta, scilla => Scilla, scilicet => Tức là, scientology => khoa học giáo, scientist => nhà khoa học,