Vietnamese Meaning of science teacher
Giáo viên khoa học
Other Vietnamese words related to Giáo viên khoa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of science teacher
- science museum => Bảo tàng khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
- science => Khoa học
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- scibboleth => ám hiệu
- sciatically => đau dây thần kinh tọa
- sciatical => đau thần kinh tọa
- sciatica => Đau dây thần kinh tọa
- scient => khoa học
- scienter => cố ý
- sciential => khoa học
- scientific => Khoa học
- scientific agriculture => Nông nghiệp khoa học
- scientific discipline => chuyên ngành khoa học
- scientific fact => Sự kiện khoa học
- scientific instrument => Công cụ khoa học
- scientific knowledge => kiến thức khoa học
- scientific method => Phương pháp khoa học
Definitions and Meaning of science teacher in English
science teacher (n)
someone who teaches science
FAQs About the word science teacher
Giáo viên khoa học
someone who teaches science
No synonyms found.
No antonyms found.
science museum => Bảo tàng khoa học, science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học, science lab => Phòng thí nghiệm khoa học, science fiction => Khoa học viễn tưởng, science => Khoa học,