Vietnamese Meaning of sciatically
đau dây thần kinh tọa
Other Vietnamese words related to đau dây thần kinh tọa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sciatically
- scibboleth => ám hiệu
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- science => Khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
- science museum => Bảo tàng khoa học
- science teacher => Giáo viên khoa học
- scient => khoa học
- scienter => cố ý
Definitions and Meaning of sciatically in English
sciatically (adv.)
With, or by means of, sciatica.
FAQs About the word sciatically
đau dây thần kinh tọa
With, or by means of, sciatica.
No synonyms found.
No antonyms found.
sciatical => đau thần kinh tọa, sciatica => Đau dây thần kinh tọa, sciatic nerve => dây thần kinh tọa, sciatic => đau thần kinh tọa, sciatherical => sciatherical,