Vietnamese Meaning of sciatic
đau thần kinh tọa
Other Vietnamese words related to đau thần kinh tọa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sciatic
- sciatic nerve => dây thần kinh tọa
- sciatica => Đau dây thần kinh tọa
- sciatical => đau thần kinh tọa
- sciatically => đau dây thần kinh tọa
- scibboleth => ám hiệu
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- science => Khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
Definitions and Meaning of sciatic in English
sciatic (a)
relating to or caused by or afflicted with sciatica
of or relating to the ischium (or the part of the hipbone containing it)
sciatic (a.)
Of or pertaining to the hip; in the region of, or affecting, the hip; ischial; ischiatic; as, the sciatic nerve, sciatic pains.
sciatic (n.)
Sciatica.
FAQs About the word sciatic
đau thần kinh tọa
relating to or caused by or afflicted with sciatica, of or relating to the ischium (or the part of the hipbone containing it)Of or pertaining to the hip; in the
No synonyms found.
No antonyms found.
sciatherical => sciatherical, sciatheric => đo bóng nắng, sciascope => Máy soi bóng mắt, sciaridae => Ruồi nấm, sciarid => Ruồi nấm,