Vietnamese Meaning of scibboleth
ám hiệu
Other Vietnamese words related to ám hiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scibboleth
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- science => Khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
- science lab => Phòng thí nghiệm khoa học
- science laboratory => Phòng thí nghiệm khoa học
- science museum => Bảo tàng khoa học
- science teacher => Giáo viên khoa học
- scient => khoa học
- scienter => cố ý
- sciential => khoa học
Definitions and Meaning of scibboleth in English
scibboleth (n.)
Shibboleth.
FAQs About the word scibboleth
ám hiệu
Shibboleth.
No synonyms found.
No antonyms found.
sciatically => đau dây thần kinh tọa, sciatical => đau thần kinh tọa, sciatica => Đau dây thần kinh tọa, sciatic nerve => dây thần kinh tọa, sciatic => đau thần kinh tọa,