Vietnamese Meaning of sciatheric
đo bóng nắng
Other Vietnamese words related to đo bóng nắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sciatheric
- sciatherical => sciatherical
- sciatic => đau thần kinh tọa
- sciatic nerve => dây thần kinh tọa
- sciatica => Đau dây thần kinh tọa
- sciatical => đau thần kinh tọa
- sciatically => đau dây thần kinh tọa
- scibboleth => ám hiệu
- scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng
- science => Khoa học
- science fiction => Khoa học viễn tưởng
Definitions and Meaning of sciatheric in English
sciatheric (a.)
Alt. of Sciatherical
FAQs About the word sciatheric
đo bóng nắng
Alt. of Sciatherical
No synonyms found.
No antonyms found.
sciascope => Máy soi bóng mắt, sciaridae => Ruồi nấm, sciarid => Ruồi nấm, sciara => xe hơi, sciamachy => Skiomakhia,