FAQs About the word reviser

Hiệu đính viên

someone who puts text into appropriate form for publicationOne who revises.

thay đổi,thay đổi,Sửa đổi,cải tạo,làm lại,đúc lại,làm lại,cải biên,làm lại,cải tổ

sửa,bộ,đông lạnh,ổn định

revised version => Phiên bản đã sửa đổi, revised standard version => Phiên bản chuẩn sửa đổi, revised => đã được sửa đổi, revise => sửa đổi, revisal => sửa đổi,