Vietnamese Meaning of reviser
Hiệu đính viên
Other Vietnamese words related to Hiệu đính viên
Nearest Words of reviser
Definitions and Meaning of reviser in English
reviser (n)
someone who puts text into appropriate form for publication
reviser (n.)
One who revises.
FAQs About the word reviser
Hiệu đính viên
someone who puts text into appropriate form for publicationOne who revises.
thay đổi,thay đổi,Sửa đổi,cải tạo,làm lại,đúc lại,làm lại,cải biên,làm lại,cải tổ
sửa,bộ,đông lạnh,ổn định
revised version => Phiên bản đã sửa đổi, revised standard version => Phiên bản chuẩn sửa đổi, revised => đã được sửa đổi, revise => sửa đổi, revisal => sửa đổi,