FAQs About the word revisable

có thể sửa đổi

That may be revised.

thay đổi,thay đổi,Sửa đổi,cải tạo,làm lại,đúc lại,làm lại,cải biên,làm lại,cải tổ

sửa,bộ,đông lạnh,ổn định

revirescence => hồi sinh, revindicate => đòi hỏi, revince => trả thù, reviling => chửi bới, reviler => người mắng chửi,