Vietnamese Meaning of revised standard version
Phiên bản chuẩn sửa đổi
Other Vietnamese words related to Phiên bản chuẩn sửa đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revised standard version
Definitions and Meaning of revised standard version in English
revised standard version (n)
a revision of the American Standard Version
FAQs About the word revised standard version
Phiên bản chuẩn sửa đổi
a revision of the American Standard Version
No synonyms found.
No antonyms found.
revised => đã được sửa đổi, revise => sửa đổi, revisal => sửa đổi, revisable => có thể sửa đổi, revirescence => hồi sinh,