Vietnamese Meaning of revisitation
viếng thăm lại
Other Vietnamese words related to viếng thăm lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revisitation
Definitions and Meaning of revisitation in English
revisitation (n.)
The act of revisiting.
FAQs About the word revisitation
viếng thăm lại
The act of revisiting.
No synonyms found.
No antonyms found.
revisit => xem xét lại, revisionist => người xét lại, revisionism => chủ nghĩa xét lại, revisionary => sửa đổi, revisional => xem xét,