Vietnamese Meaning of revisional
xem xét
Other Vietnamese words related to xem xét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revisional
Definitions and Meaning of revisional in English
revisional (a.)
Alt. of Revisionary
FAQs About the word revisional
xem xét
Alt. of Revisionary
No synonyms found.
No antonyms found.
revision => sửa đổi, revising => sửa đổi, reviser => Hiệu đính viên, revised version => Phiên bản đã sửa đổi, revised standard version => Phiên bản chuẩn sửa đổi,