FAQs About the word revigorate

làm mới mẻ

Having new vigor or strength; invigorated anew., To give new vigor to.

No synonyms found.

No antonyms found.

reviewing stand => Bục duyệt binh, reviewer => người đánh giá, reviewal => xem xét lại, reviewable => Có thể xem xét lại, review copy => Bản sao đánh giá,