FAQs About the word rafted

bè gỗ

of Raft

bóng bay,cắt ngắn,Nổi,treo lơ lửng,trôi nổi,treo cổ,đi thuyền,Tạm hoãn,bơi,trôi dạt

lặn,chìm xuống,chìm (xuống),định cư,chìm,nhúng, tẩm,bồ câu,đắm chìm,lao,ngập dưới nước

raft foundation => móng bè, raft => Bè, raffling => rút thăm trúng thưởng, rafflesiaceae => Họ Rafflesiaceae, rafflesia => Rafflesia,