Vietnamese Meaning of raffling
rút thăm trúng thưởng
Other Vietnamese words related to rút thăm trúng thưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of raffling
Definitions and Meaning of raffling in English
raffling (p. pr. & vb. n.)
of Raffle
FAQs About the word raffling
rút thăm trúng thưởng
of Raffle
No synonyms found.
No antonyms found.
rafflesiaceae => Họ Rafflesiaceae, rafflesia => Rafflesia, raffles => xổ số, raffler => Người xổ số, raffled => bốc thăm,