Vietnamese Meaning of queen of the night
Hoa quỳnh
Other Vietnamese words related to Hoa quỳnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen of the night
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen mother => Thái hậu
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen dowager => thái hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen olive => ô liu hoàng hậu
- queen post => Cột giữa mái nhà
- queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính
- queen regnant => Nữ hoàng
- queen triggerfish => Cá nóc hoàng hậu
- queen truss => Vua dàn
- queen victoria => Nữ hoàng Victoria
- queencraft => Nữ hoàng
- queendom => Vương quốc
- queened => được phong làm nữ hoàng
Definitions and Meaning of queen of the night in English
queen of the night (n)
tropical American climbing cactus having triangular branches; often cultivated for its large showy night-blooming flowers followed by yellow red-streaked fruits
FAQs About the word queen of the night
Hoa quỳnh
tropical American climbing cactus having triangular branches; often cultivated for its large showy night-blooming flowers followed by yellow red-streaked fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm, queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc, queen mother => Thái hậu, queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng, queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud,