Vietnamese Meaning of queen regnant
Nữ hoàng
Other Vietnamese words related to Nữ hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen regnant
- queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính
- queen post => Cột giữa mái nhà
- queen olive => ô liu hoàng hậu
- queen of the night => Hoa quỳnh
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen mother => Thái hậu
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
Definitions and Meaning of queen regnant in English
queen regnant (n)
a female sovereign ruler
FAQs About the word queen regnant
Nữ hoàng
a female sovereign ruler
No synonyms found.
No antonyms found.
queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính, queen post => Cột giữa mái nhà, queen olive => ô liu hoàng hậu, queen of the night => Hoa quỳnh, queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm,