Vietnamese Meaning of queen maud land
Đất Nữ hoàng Maud
Other Vietnamese words related to Đất Nữ hoàng Maud
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen maud land
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen dowager => thái hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte
- queen bee => Ong chúa
- queen anne's lace => ren nữ hoàng Anne
- queen => nữ hoàng
- queckenstedt's test => Thử nghiệm Queckenstedt
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen mother => Thái hậu
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of the night => Hoa quỳnh
- queen olive => ô liu hoàng hậu
- queen post => Cột giữa mái nhà
- queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính
- queen regnant => Nữ hoàng
- queen triggerfish => Cá nóc hoàng hậu
Definitions and Meaning of queen maud land in English
queen maud land (n)
a region of Antarctica between Enderby Land and the Weddell Sea; claimed by Norway
FAQs About the word queen maud land
Đất Nữ hoàng Maud
a region of Antarctica between Enderby Land and the Weddell Sea; claimed by Norway
No synonyms found.
No antonyms found.
queen it over => hành xử như nữ hoàng, queen isabella => Nữ hoàng Isabella, queen dowager => thái hậu, queen consort => Hoàng hậu, queen city => thành phố hoàng hậu,