Vietnamese Meaning of queen isabella
Nữ hoàng Isabella
Other Vietnamese words related to Nữ hoàng Isabella
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen isabella
- queen dowager => thái hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte
- queen bee => Ong chúa
- queen anne's lace => ren nữ hoàng Anne
- queen => nữ hoàng
- queckenstedt's test => Thử nghiệm Queckenstedt
- queck => nhanh
- quechuan language => Tiếng Quechua
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen mother => Thái hậu
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of the night => Hoa quỳnh
- queen olive => ô liu hoàng hậu
- queen post => Cột giữa mái nhà
- queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính
Definitions and Meaning of queen isabella in English
queen isabella (n)
the queen of Castile whose marriage to Ferdinand of Aragon in 1469 marked the beginning of the modern state of Spain; they instituted the Spanish Inquisition in 1478 and sponsored the voyages of Christopher Columbus in 1492 (1451-1504)
FAQs About the word queen isabella
Nữ hoàng Isabella
the queen of Castile whose marriage to Ferdinand of Aragon in 1469 marked the beginning of the modern state of Spain; they instituted the Spanish Inquisition in
No synonyms found.
No antonyms found.
queen dowager => thái hậu, queen consort => Hoàng hậu, queen city => thành phố hoàng hậu, queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte, queen bee => Ong chúa,