Vietnamese Meaning of queen of the may
Nữ hoàng tháng Năm
Other Vietnamese words related to Nữ hoàng tháng Năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen of the may
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen mother => Thái hậu
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen dowager => thái hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte
Definitions and Meaning of queen of the may in English
queen of the may (n)
the girl chosen queen of a May Day festival
FAQs About the word queen of the may
Nữ hoàng tháng Năm
the girl chosen queen of a May Day festival
No synonyms found.
No antonyms found.
queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc, queen mother => Thái hậu, queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng, queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud, queen it over => hành xử như nữ hoàng,